Hotline :0981.990.386 - 0826.226.136
Chi tiết sản phẩm

Máy thổi khí Greatech G200

Giá : Lượt xem :
  • Máy thổi khí Greatech
  • Model: G200
  • Xuất xứ: Taiwan
  • Phụ kiện: Giảm thanh đầu vào, van 1 chiều, khung bệ, van giảm áp, buly,dây curoa, đồng hồ

Mô tả

Máy thổi khí Greatech G200 là dòng máy thổi khí đến từ Taiwan. Với uy tín lâu năm, máy thổi khí sẽ là giải pháp tốt cho bạn trong việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và giá cả phải chăng

 Máy thổi khí Greatech G200 hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp, bảo trì dễ dàng.

Ưu điểm:
–       Thiết kế cánh êm ái
–       Thiết kế động cơ được làm mát bằng 2 đầu nhớt
–       Tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp
–       Lưu lượng không khí ổn định, độ rung cực thấp
–       Thiết kế kiên cố, tuổi thọ hoạt động dài
–       Không khí sạch, không có mùi dầu

Ứng dụng: Thổi khí Greatech

– Khuấy trộn bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải giúp trộn đều nước thải và ngăn phân hủy kị khí.
– Cung cấp khí cho vi sinh tồn tại và phát triển trong bể hiếu khí.
– Thu hồi khí gas trong hệ thống Biogas.
– Cung cấp khí Oxygen trong quá trình nuôi trồng thủy sản.
– Vận chuyển khí nén.

– Máy thổi khí Greatech G200 đặc biệt thích hợp để lắp đặt tại bệnh viện, khách sạn, trường học, khu vực bí mật, cao ốc văn phòng…
Các phụ kiện kèm theo: Ống giảm thanh hút(bao hơm cả bộ lọc khí) van đẩy, van 1 chiều, puli(cho máy thổi khí và motor), khớp nối mềm, dây cua-roa, đồng hồ áp lực, khung đế.

XEM THÊM SẢN PHẨM KHÁC

Bảng hiệu suất G 200 

 

RPM 1000 mmAq 2000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
600 19.03 5,05 17,92 9,72
750 25,22 6,31 24.02 12,15
900 30,87 7,57 29,71 14,58
1050 36,73 8,83 35,56 17.01
1200 42.15 10.1 41,32 19.44
1350 47,89 11,36 47.04 21,87
1500 53,21 12,62 52,68 24.3
RPM 3000 mmAq 4000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
600 16,94 13,91 16.03 17,83
750 23,32 17,39 22.42 22,29
900 28,98 20,87 28,14 26,74
1050 34,86 24,35 34.01 31,2
1200 40,27 27,82 39.41 35,66
1350 46.03 31.3 45,22 40.12
1500 52,16 34,78 51.49 44,57
RPM 5000 mmAq 6000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
600 15,56 21.43 14,88 24,78
750 21,64 26,79 20,97 30,98
900 27,24 32.15 26,71 37,18
1050 33,25 37.15 32,59 43,37
1200 38,67 42,87 38.02 49,57
1350 44,55 48,23 44.06 55,77
1500 50,83 53,59 50,22 61,96
RPM 7000 mmAq 8000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
600 14,26 27,89 13,71 30,8
750 20,36 34,86 19,86 38,5
900 26,18 41,84 25,67 43,2
1050 31,95 48,81 31,54 53,9
1200 37.46 55,78 37.02 61,59
1350 43,54 62,75 43.07 69,29
1500 49,53 69,73 49.03 76,99