Hotline :0981.990.386 - 0826.226.136
Chi tiết sản phẩm

Máy thổi khí Greatech G150

Giá : Lượt xem :
  • Máy thổi khí Greatech
  • Model: G150
  • Xuất xứ: Taiwan
  • Phụ kiện: Giảm thanh đầu vào, van 1 chiều, khung bệ, van giảm áp, buly,dây curoa, đồng hồ

Mô tả

Máy thổi khí Greatech G150 là dòng máy thổi khí đến từ Taiwan. Với uy tín lâu năm, máy thổi khí sẽ là giải pháp tốt cho bạn trong việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và giá cả phải chăng

 Máy thổi khí Greatech G150 hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp, bảo trì dễ dàng.

Ưu điểm:
–       Thiết kế cánh êm ái
–       Thiết kế động cơ được làm mát bằng 2 đầu nhớt
–       Tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp
–       Lưu lượng không khí ổn định, độ rung cực thấp
–       Thiết kế kiên cố, tuổi thọ hoạt động dài
–       Không khí sạch, không có mùi dầu

Ứng dụng: Thổi khí Greatech

– Khuấy trộn bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải giúp trộn đều nước thải và ngăn phân hủy kị khí.
– Cung cấp khí cho vi sinh tồn tại và phát triển trong bể hiếu khí.
– Thu hồi khí gas trong hệ thống Biogas.
– Cung cấp khí Oxygen trong quá trình nuôi trồng thủy sản.
– Vận chuyển khí nén.

– Máy thổi khí Greatech G150 đặc biệt thích hợp để lắp đặt tại bệnh viện, khách sạn, trường học, khu vực bí mật, cao ốc văn phòng…
Các phụ kiện kèm theo: Ống giảm thanh hút(bao hơm cả bộ lọc khí) van đẩy, van 1 chiều, puli(cho máy thổi khí và motor), khớp nối mềm, dây cua-roa, đồng hồ áp lực, khung đế.

XEM THÊM SẢN PHẨM KHÁC

Bảng hiệu suất G 150 

RPM 1000 mmAq 2000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 15,58 3,87 14,99 7,5
900 18,52 4,55 17,89 8,82
1050 21,51 5,23 20,88 10.14
1200 24,56 5,91 23,96 11.46
1350 27,66 6.6 27.12 12,79
1500 30,83 7.28 30,38 14,11
1650 34.06 7,96 33,72 15.43
RPM 3000 mmAq 4000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 14,41 10,5 13,85 13,62
900 17,29 12,35 16,7 16.03
1050 20,27 14,21 19,68 18.43
1200 23,37 16.06 22.8 20,84
1350 26,59 17,91 26.07 23,24
1500 29,93 19,77 29.49 25,64
1650 33,39 21,62 33.06 28.05
RPM 5000 mmAq 6000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 13,32 15,93 12,81 18,65
900 16,14 18,74 15,59 21,94
1050 19.11 21,55 18,55 25,23
1200 22,25 24,36 21,71 28,52
1350 25,56 27,17 25.06 31,82
1500 29.05 29,98 28,62 35,11
1650 32,73 32,8 32.41 38.4
RPM 7000 mmAq 8000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 12,32 21,25 11,84 23.06
900 15.06 25.01 14,56 27,13
1050 18.01 28,76 17.49 31,2
1200 21,18 32,51 20,66 35,27
1350 24,57 36,26 24.08 39.34
1500 28,2 40.01 27,78 43.41
1650 32.09 43,76 31,77 47.48