Hotline :0981.990.386 - 0826.226.136
Chi tiết sản phẩm

Máy thổi khí Greatech G125

Giá : Lượt xem :
  • Máy thổi khí Greatech
  • Model: G125
  • Xuất xứ: Taiwan
  • Phụ kiện: Giảm thanh đầu vào, van 1 chiều, khung bệ, van giảm áp, buly,dây curoa, đồng hồ

Mô tả

Máy thổi khí Greatech G125 là dòng máy thổi khí đến từ Taiwan. Với uy tín lâu năm, máy thổi khí sẽ là giải pháp tốt cho bạn trong việc lựa chọn một sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng và giá cả phải chăng

 Máy thổi khí Greatech G125 hiệu quả cao, tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp, bảo trì dễ dàng.

Ưu điểm:
–       Thiết kế cánh êm ái
–       Thiết kế động cơ được làm mát bằng 2 đầu nhớt
–       Tiết kiệm năng lượng, tiếng ồn thấp
–       Lưu lượng không khí ổn định, độ rung cực thấp
–       Thiết kế kiên cố, tuổi thọ hoạt động dài
–       Không khí sạch, không có mùi dầu

Ứng dụng: Thổi khí Greatech

– Khuấy trộn bể điều hòa trong hệ thống xử lý nước thải giúp trộn đều nước thải và ngăn phân hủy kị khí.
– Cung cấp khí cho vi sinh tồn tại và phát triển trong bể hiếu khí.
– Thu hồi khí gas trong hệ thống Biogas.
– Cung cấp khí Oxygen trong quá trình nuôi trồng thủy sản.
– Vận chuyển khí nén.

– Máy thổi khí Greatech G125 đặc biệt thích hợp để lắp đặt tại bệnh viện, khách sạn, trường học, khu vực bí mật, cao ốc văn phòng…
Các phụ kiện kèm theo: Ống giảm thanh hút(bao hơm cả bộ lọc khí) van đẩy, van 1 chiều, puli(cho máy thổi khí và motor), khớp nối mềm, dây cua-roa, đồng hồ áp lực, khung đế.

XEM THÊM SẢN PHẨM KHÁC

Bảng hiệu suất G 125 

RPM 1000 mmAq 2000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 11,86 3.02 11.3 5,85
900 14,17 3.55 13,56 6,88
1050 16,54 4.08 15,9 7.91
1200 18,97 4,61 18,33 8,94
1350 21.48 5.14 20,85 9,97
1500 24.06 5,68 23.47 11.01
1650 26,71 6.21 26,18 12.04
RPM 3000 mmAq 4000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 10,76 8.19 10,25 10,63
900 12,97 9,64 12,41 12,5
1050 15,29 11.08 14,7 14,38
1200 17,71 12,53 17.11 16,25
1350 20,25 13,97 19,66 18,13
1500 22,9 15.42 22.34 20
1650 25,67 16,86 25,17 21,88
RPM 5000 mmAq 6000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 9,76 12,42 9.29 14,55
900 11,88 14,62 11,37 17.11
1050 14,13 16,81 13,59 19,68
1200 16,53 19 15,97 22,25
1350 19.08 21,2 18,53 24,82
1500 21,79 23,39 21,26 27,38
1650 24,67 25,58 24,19 29,95
RPM 7000 mmAq 8000 mmAq
m3 / phút kW m3 / phút kW
750 8,85 16,58 8,43 17,99
900 10,88 19,5 10,41 21,16
1050 13.07 22.43 12,57 24.34
1200 15.43 25,36 14,91 27,51
1350 17,99 28,28 17.46 30,69
1500 20,74 31,21 20,24 33,86
1650 23,71 34,13 23,25 37.03