Chi tiết sản phẩm
Bơm định lượng Fimars MIA340
Giá :
Lượt xem :
- Máy bơm định lượng Fimars
- Model: MIA340
- Công suất: 0.37 kw
- Điện áp: 3 pha 380v
- Lưu lượng: 340 lít/h
- Áp suất: 5 bar
- Xuất xứ: Italy
Mô tả
Bơm định lượng Fimars MIA340
Máy bơm hóa chất Fimars MIA là máy bơm định lượng màng cơ học có cơ chế hồi lưu bằng lo xo. Nhiệt độ của chất lỏng trong khoảng -10oC đến +40oC. Máy bơm định lượng MIA thích hợp cho chế độ làm việc không liên tục 12/24h/ngày.
Đặc điểm Bơm định lượng Fimars MIA340
- Với chất liệu cấu tạo đặc biệt có thể bơm nhiều loại hóa chất, chất lỏng, chất đặc, axit có tính ăn mòn cao.
- Thiết kế mạnh mẽ, nhỏ gọn, đáng tin cậy.
- An toàn: hoạt động không rò rỉ, không có bộ phận chuyển động bên ngoài.
- Dễ dàng bảo trì với chi tiết tối thiểu.
Điều khiển bơm fimars
- 0-100% Điều chỉnh hành trình khi đang chạy hoặc ổn định.
- Điều chỉnh thủ công theo tiêu chuẩn micrometric 1mm mỗi lượt.
- Bộ truyền động điện tùy chọn, lệnh 4-20 mA hoặc 0-10 V với chức năng ghi đè bằng tay.
- Động cơ tùy chọn với biến tần tích hợp để điều khiển tần số.
Ứng dụng của máy bơm định lượng fimars
- Lọc hóa dầu, vạn chuyển nhiên liệu, xăng dầu dễ cháy nổ.
- Bơm nước, bùn thải trong các hầm mỏ, khai thác quặng, khoáng sản.
- Ứng dụng trong các hệ thống xử lý nước thải, sản xuất nước sạch.
- Bơm các loại nước, bùn, men trong sản xuất gốm sứ, sản xuất giấy.
- Ứng dụng trong sản xuất sơn, mực in, thuốc nhôm, in công nghiệp.
- XEM THÊM SẢN PHẨM KHÁC
LOẠI | LƯU LƯỢNG TỐI ĐA (LPH) 50HZ | LƯU LƯỢNG TỐI ĐA (LPH) 60HZ | ÁP SUẤT TỐI ĐA (BAR) | TỐC ĐỘ CHU KỲ (SPM) 50HZ | TỐC ĐỘ CHU KỲ (SPM) 60HZ | CÔNG SUẤT ĐỘNG CƠ (KW) | CHUẨN KẾT NỐI |
---|---|---|---|---|---|---|---|
MIA18 | 18 | 21 | 8 | 34 | 40 | 0.18 | 1/4″ Bspf |
MIA35 | 35 | 42 | 8 | 71 | 85 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA50 | 50 | 60 | 8 | 106 | 127 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA85 | 85 | – | 8 | 150 | – | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA40 | 40 | 48 | 8 | 34 | 40 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA75 | 75 | 90 | 8 | 71 | 85 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA115 | 115 | 138 | 8 | 106 | 127 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA160 | 160 | – | 8 | 150 | – | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA55 | 55 | 66 | 8 | 34 | 40 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA110 | 110 | 132 | 8 | 71 | 85 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA180 | 180 | 216 | 8 | 106 | 127 | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA250 | 250 | – | 8 | 150 | – | 0.18 | 3/8″ Bspf |
MIA70 | 70 | 84 | 5 | 34 | 40 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA155 | 155 | 186 | 5 | 71 | 85 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA240 | 240 | 288 | 5 | 106 | 127 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA340 | 340 | – | 5 | 150 | – | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA150 | 150 | 180 | 5 | 34 | 40 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA320 | 320 | 384 | 5 | 71 | 85 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA480 | 480 | 576 | 5 | 106 | 127 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA680 | 680 | – | 5 | 150 | – | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA230 | 230 | 276 | 5 | 34 | 40 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA500 | 500 | 600 | 5 | 71 | 85 | 0.18 | 1″ Bspf |
MIA700 | 700 | 840 | 4 | 106 | 127 | 0.37 | 1″ Bspf |
MIA1000 | 1000 | – | 3 | 150 | – | 0.37 | 1″ Bspf |